Có 1 kết quả:

浸洗 jìn xǐ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧˇ

1/1

jìn xǐ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to immerse
(2) to rinse

Bình luận 0